Featured Image

Data Warehouse là gì? Đặc điểm, thành phần, cách hoạt động và ứng dụng

Data Warehouse là trung tâm của hệ thống Thông tin kinh doanh (Business Intelligence – BI), được xây dựng để phân tích dữ liệu và làm báo cáo. Đây là một kết cấu kiến trúc của hệ thống thông tin, cung cấp cho người dùng các thông tin hỗ trợ quyết định mà người dùng khó truy cập hoặc đang hiển thị trong kho dữ liệu hoạt động truyền thống. Trong bài hướng dẫn về Data Warehouse là gì này, TOS sẽ cung cấp cho bạn các thông tin tổng quan về Kho lưu trữ dữ liệu bao gồm cấu trúc, thành phần và tầm quan trọng trong cuộc sống.

Xem thêm:

Data Warehouse được ví như chiếc “bao tử” của hệ thống BI (Business Intelligence) – Nguồn Internet 

Data Warehouse là gì? 

Định nghĩa kho dữ liệu

Data Warehouse (kho dữ liệu/kho lưu trữ dữ liệu) là một hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu từ các nguồn khác nhau để cung cấp những thông tin có ý nghĩa cho việc kinh doanh. Nó thường được sử dụng để kết nối và phân tích dữ liệu kinh doanh từ các nguồn khác nhau.

Data Warehouse được duy trì riêng biệt với cơ sở dữ liệu hoạt động của tổ chức. Là một kho điện tử lưu trữ một lượng lớn thông tin của doanh nghiệp, thay vì giao dịch, kho dữ liệu được thiết kế để truy vấn và phân tích, từ đó có thể giúp giảm thời gian phản hồi và cải thiện hiệu suất của truy vấn cho báo cáo và phân tích.

Hệ thống kho dữ liệu cũng được biết đến với các tên sau:

  • Hệ thống Hỗ trợ Quyết định (Desision Support System)
  • Hệ thống Thông tin Ban điều hành (Executive Information System)
  • Hệ thống Thông tin Quản lý (Management Information System)
  • Giải pháp Thông tin Doanh nghiệp (Business Intelligence Solution)
  • Ứng dụng Phân tích (Analytic Application)
Các tên gọi khác của Hệ thống kho dữ liệu – Nguồn Internet 

Xem thêm: Data Structure – Vai trò cấu trúc dữ liệu trong SEO 

Sự khác biệt giữa Data Warehouse và Database

Mặc dù cùng lưu trữ dữ liệu, Data WarehouseDatabase (cơ sở dữ liệu) phục vụ các mục đích khác nhau và có kiến trúc riêng biệt.

Tiêu chí Data Warehouse Database (Cơ sở dữ liệu)
Mục đích sử dụng Phân tích dữ liệu, báo cáo, hỗ trợ ra quyết định Quản lý giao dịch hàng ngày (OLTP)
Loại dữ liệu Dữ liệu lịch sử, đã xử lý và chuẩn hóa Dữ liệu hiện tại, chưa xử lý sâu
Cấu trúc lưu trữ Tối ưu cho truy vấn phân tích (OLAP) Tối ưu cho đọc/ghi nhanh chóng (OLTP)
Nguồn dữ liệu Tích hợp từ nhiều hệ thống khác nhau Dữ liệu từ một ứng dụng cụ thể
Tần suất cập nhật Theo chu kỳ (theo batch, theo giờ/ngày) Gần như tức thời
Tốc độ truy vấn phân tích Cao (nhờ tối ưu cấu trúc OLAP) Chậm hơn nếu thực hiện truy vấn phức tạp

Điểm mấu chốt ở đây là: Database phục vụ thao tác hằng ngày, còn Data Warehouse là nền tảng để phân tích chiến lược dài hạn.

Xem thêm: 7 Cách Tìm Kiếm Hình Ảnh Trên Google Image & Phần Mềm

Những đặc tính quan trọng của Kho dữ liệu

Subject-oriented (Hướng chủ đề)

Kho dữ liệu được tổ chức theo chủ đề, tập trung vào các vấn đề và quá trình kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp. Điều này giúp cho việc phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn, giúp cho người dùng có thể nắm bắt được toàn bộ thông tin về một chủ đề cụ thể một cách nhanh chóng.

Xem thêm: LLP là gì? Limited Liability Company là gì? Tìm hiểu ngay | TopOnSeek

Integrated (Tích hợp)

Kho dữ liệu tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn của dữ liệu.

Time variant (Gắn nhãn thời gian)

Kho dữ liệu chứa dữ liệu lịch sử và cập nhật, giúp cho người dùng có thể phân tích dữ liệu theo thời gian, tìm kiếm các xu hướng và quy luật phát triển.

Non-volatile (Không thay đổi)

Dữ liệu trong kho dữ liệu không bị thay đổi hay xóa bỏ, ngoại trừ các trường hợp bảo trì và cập nhật. Điều này giúp cho kho dữ liệu trở nên đáng tin cậy và bảo mật hơn.

Đặc điểm quan trọng của Kho dữ liệu
Bốn đặc tính quan trọng của Data Warehouse (Nguồn Internet)

Xem thêm: Metric là gì? 15 chỉ số đo lường hiệu quả Marketing trong kinh doanh

Kiến trúc của Data Warehouse

Kiến trúc của một hệ thống Data Warehouse quyết định hiệu quả trong việc lưu trữ, xử lý và khai thác dữ liệu phục vụ mục đích phân tích. Tùy theo quy mô doanh nghiệp và mức độ phức tạp của dữ liệu, kiến trúc của kho dữ liệu có thể được thiết kế theo nhiều mô hình khác nhau. Dưới đây là bốn mô hình kiến trúc phổ biến:

Simple

Mô hình Simple là kiến trúc đơn giản nhất của Data Warehouse. Dữ liệu từ các hệ thống nguồn được tải trực tiếp vào kho dữ liệu mà không qua bước xử lý trung gian.

Simple with a Staging Area

Đây là phiên bản nâng cấp của kiến trúc đơn giản, bổ sung thêm một lớp trung gian gọi là Staging Area – nơi dữ liệu được làm sạch, chuyển đổi định dạng (ETL) trước khi nhập vào Data Warehouse.

Xem thêm: Kích thước share hình ảnh Facebook và Zalo OA mà bạn nên biết

Hub and Spoke

Đây là kiến trúc phổ biến trong các doanh nghiệp lớn, bao gồm một kho dữ liệu trung tâm (hub) và các data mart chuyên biệt (spoke) cho từng phòng ban hoặc chức năng. Với mô hình này, Data Warehouse đóng vai trò trung tâm, còn các data mart cung cấp dữ liệu đã được tinh chỉnh phù hợp với từng bộ phận như marketing, tài chính, vận hành.

Sandboxes

Sandboxes là các môi trường phân tích độc lập dành riêng cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng. Đây không phải là một phần cố định của kiến trúc Data Warehouse mà đóng vai trò hỗ trợ linh hoạt.

Xem thêm: Wholesale là gì? Khác biệt giữa Wholesaler, Retailer và Distributor

Các loại Data Warehouse phổ biến

Nhu cầu lưu trữ dữ liệu phát triển khi các hệ thống máy tính trở nên phức tạp hơn và lượng thông tin cần xử lý ngày càng tăng. Có ba loại Kho dữ liệu (Data Warehouse) chính là:

Kho dữ liệu doanh nghiệp (EDW)

Enterprise Data Warehouse (EDW) là một kho tập trung. EDW cung cấp một cách tiếp cận thống nhất để tổ chức và biểu diễn dữ liệu, hỗ trợ quyết định trên toàn doanh nghiệp. Nó cũng cung cấp khả năng phân loại dữ liệu theo chủ đềcấp quyền truy cập theo các chủ đề đã được phân loại đó.

Kho dữ liệu hoạt động (ODS)

Kho dữ liệu hoạt động, còn được gọi là ODS, chủ yếu tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu cần thiết khi cả kho dữ liệu và hệ thống OLTP đều không hỗ trợ các nhu cầu báo cáo của tổ chức. Trong ODS, kho dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực. Do đó, nó được ưa chuộng rộng rãi cho các hoạt động thông thường như lưu trữ hồ sơ của Nhân viên.

Kho dữ liệu mảnh (Data Mart)

Data Mart là một tập hợp con của kho dữ liệu. Nó được thiết kế đặc biệt cho một lĩnh vực kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như bán hàng, tài chính, bán hàng hoặc tài chính. Trong một siêu thị dữ liệu độc lập, dữ liệu có thể thu thập trực tiếp từ các nguồn.

Xem thêm: CR là gì? Ý nghĩa của chỉ số CR trong Marketing Online

Các thành phần trong hệ thống Data Warehouse

Bốn thành phần của kho dữ liệu là:

  • Quản lý tải

Quản lý tải còn được gọi là thành phần trước. Nó thực hiện tất cả các hoạt động liên quan đến trích xuất và tải dữ liệu vào kho dữ liệu. Những hoạt động này bao gồm các chuyển đổi để chuẩn bị dữ liệu cho việc nhập vào kho dữ liệu.

  • Quản lý kho

Quản lý kho thực hiện các hoạt động liên quan đến quản lý dữ liệu trong kho. Nó thực hiện các hoạt động như phân tích dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán, tạo chỉ mục và chế độ xem, tạo ra các trạng thái không chuẩn hóa. Từ đó tổng hợp, chuyển đổi và hợp nhất dữ liệu nguồn, lưu trữ dữ liệu dự phòng và sao lưu.

  • Trình quản lý truy vấn

Trình quản lý truy vấn còn được gọi là thành phần phụ trợ. Nó thực hiện tất cả các hoạt động liên quan đến việc quản lý các truy vấn của người dùng. Hoạt động của các thành phần kho dữ liệu này là các truy vấn trực tiếp đến các bảng thích hợp để lập lịch thực hiện các truy vấn.

  • Công cụ truy cập người dùng cuối

Điều này được phân loại thành năm nhóm khác nhau như 1. Báo cáo dữ liệu 2. Công cụ Truy vấn 3. Công cụ phát triển ứng dụng 4. Công cụ EIS, 5. Công cụ OLAP và công cụ khai thác dữ liệu.

Một kho dữ liệu bao gồm nhiều thành phần hoạt động theo tuần tự – Nguồn Internet

Xem thêm: Strategy vs tactics sự khác biệt là gì?TOS | SEO Marketing Agency

Data Warehouse hoạt động như thế nào?

Data Warehouse (Kho dữ liệu) hoạt động như một kho tập trung nơi thông tin được thu thập từ một hoặc nhiều nguồn dữ liệu. Dữ liệu chảy vào kho dữ liệu từ hệ thống giao dịch và các cơ sở dữ liệu quan hệ khác. 

Dữ liệu có thể là:

  1. Dạng cấu trúc
  2. Dạng bán cấu trúc 
  3. Dạng phi cấu trúc

Dữ liệu được xử lý, chuyển đổi và tiếp nhận để người dùng có thể truy cập vào dữ liệu đã được xử lý trong kho dữ liệu thông qua các công cụ Business Intelligence, các trình khách hàng SQL và các bảng tính. Một kho dữ liệu hợp nhất thông tin đến từ các nguồn khác nhau thành một cơ sở dữ liệu toàn diện. Bằng cách hợp nhất tất cả thông tin này vào một nơi, một tổ chức có thể phân tích khách hàng của mình một cách toàn diện hơn.

Ứng dụng thực tế của Data Warehouse

Khi tìm hiểu Data Warehouse là gì, không thể bỏ qua giá trị ứng dụng của nó trong các lĩnh vực kinh doanh thực tiễn. Kho dữ liệu không chỉ giúp lưu trữ thông tin hiệu quả mà còn là nền tảng cho việc ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu. Dưới đây là các lĩnh vực phổ biến nhất mà Data Warehouse được sử dụng:

Hàng không

Trong hệ thống hàng không, nó được sử dụng cho mục đích vận hành như phân công phi hành đoàn, phân tích lợi nhuận của tuyến đường, khuyến mãi chương trình khách hàng thường xuyên, v.v.

Xem thêm: Cách Tạo Gmail không cần xác minh số điện thoại

Ngân hàng

Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành ngân hàng để quản lý tài nguyên có sẵn một cách hiệu quả. Một số ngân hàng cũng sử dụng để nghiên cứu thị trường, phân tích hiệu quả của sản phẩm và hoạt động.

Chăm sóc sức khỏe

Ngành chăm sóc sức khỏe cũng sử dụng Data Warehouse để chiến lược hóa và dự đoán kết quả, tạo báo cáo điều trị của bệnh nhân, chia sẻ dữ liệu với các công ty bảo hiểm liên kết, dịch vụ trợ giúp y tế, v.v.

Công cộng

Trong ngành công cộng, data warehouse được sử dụng để thu thập thông tin tình báo. Nó giúp các cơ quan chính phủ theo dõi và phân tích hồ sơ thuế, hồ sơ chính sách y tế của mỗi cá nhân.

Ngành đầu tư và bảo hiểm

Trong ngành này, kho lưu trữ dữ liệu được sử dụng chủ yếu để phân tích các mô hình dữ liệu, xu hướng của khách hàng và để theo dõi các di chuyển của thị trường.

Xem thêm: 99+ Mẫu giao diện website bán hàng đẹp, chuyên nghiệp, chất lượng

Bán lẻ

Trong các chuỗi bán lẻ, Data Warehouse được sử dụng rộng rãi cho phân phối và tiếp thị. Nó cũng giúp theo dõi các mặt hàng, mô hình mua hàng của khách hàng, khuyến mãi và cũng được sử dụng để xác định chính sách giá.

Viễn thông

Data Warehouse được sử dụng trong ngành viễn thông cho các quyết định bán hàng, quyết định bán hàng và để đưa ra quyết định về phân phối.

Ngành du lịch và lưu trú

Ngành này sử dụng dịch vụ kho dữ liệu để thiết kế và ước tính các chiến dịch quảng cáo và khuyến mại của họ nơi họ muốn nhắm mục tiêu đến khách hàng dựa trên phản hồi và mô hình du lịch của họ.

Xem thêm: IT Là Gì? Học Và Làm IT Là Làm Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Ngành IT

Data warehouse được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau – Nguồn Internet 

Tầm quan trọng của Data Warehouse

Ưu điểm của kho dữ liệu:

  • Kho lưu trữ dữ liệu cho phép nhân viên trong doanh nghiệp nhanh chóng truy cập dữ liệu quan trọng từ một số nguồn, tất cả ở một nơi.
  • Cung cấp thông tin nhất quán về các hoạt động khác nhau. Nó cũng hỗ trợ báo cáo và truy vấn đặc biệt.
  • Giúp tích hợp nhiều nguồn dữ liệu để giảm áp lực lên hệ thống sản xuất, giảm tổng thời gian quay vòng cho việc phân tích và báo cáo.
  • Tái cấu trúc và tích hợp giúp người dùng sử dụng báo cáo và phân tích dễ dàng hơn, cho phép người dùng truy cập dữ liệu quan trọng từ nhiều nguồn ở một nơi duy nhất. Do đó, nó tiết kiệm thời gian truy xuất dữ liệu của người dùng từ nhiều nguồn.
  • Kho dữ liệu lưu trữ một lượng lớn dữ liệu lịch sử. Điều này giúp người dùng phân tích các khoảng thời gian và xu hướng khác nhau để đưa ra dự đoán trong tương lai.

Xem thêm: Machine learning là gì? Ứng dụng vào thực tế ra sao?  

Nhược điểm của kho dữ liệu:

  • Không phải là một lựa chọn lý tưởng cho dữ liệu không có cấu trúc.
  • Việc tạo và triển khai kho dữ liệu tốn nhiều thời gian và có thể nhanh chóng lỗi thời.
  • Khó để thay đổi kiểu và phạm vi dữ liệu, schema nguồn dữ liệu, chỉ mục và truy vấn.
  • Kho dữ liệu có vẻ đơn giản, nhưng thực tế nó quá phức tạp đối với người dùng bình thường khi chưa có kiến thức về Dữ liệu và lập trình. Vậy nên tổ chức cần bỏ ra nhiều tài nguyên để đào tạo và triển khai.

Các công cụ Data Warehouse phổ biến

Sau khi hiểu rõ Data Warehouse là gì và vai trò thiết yếu của nó trong lưu trữ, phân tích dữ liệu, bước tiếp theo là lựa chọn công cụ phù hợp. Dưới đây là các nền tảng kho dữ liệu phổ biến nhất hiện nay, được các doanh nghiệp toàn cầu tin dùng nhờ khả năng mở rộng, hiệu suất cao và tích hợp linh hoạt với hệ sinh thái dữ liệu hiện đại.

1. MarkLogic

MarkLogic là giải pháp kho dữ liệu hữu ích giúp tích hợp dữ liệu dễ dàng hơn và nhanh hơn bằng cách sử dụng một loạt các tính năng doanh nghiệp. Công cụ này giúp thực hiện các thao tác tìm kiếm rất phức tạp. Nó có thể truy vấn các loại dữ liệu khác nhau như tài liệu, mối quan hệ và siêu dữ liệu..

2. Oracle

Oracle là cơ sở dữ liệu hàng đầu trong ngành. Nó cung cấp nhiều lựa chọn giải pháp kho dữ liệu cho cả tại chỗ và trên đám mây. Nó giúp tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng bằng cách tăng hiệu quả hoạt động.

Xem thêm: Dịch vụ SEO Đà Nẵng, SEO Tổng thể, SEO Từ khóa Top #1 uy tín

3. Amazon RedShift

Amazon Redshift là Công cụ kho dữ liệu. Nó là một công cụ đơn giản và tiết kiệm chi phí để phân tích tất cả các loại dữ liệu bằng cách sử dụng SQL tiêu chuẩn và các công cụ BI hiện có. Nó cũng cho phép chạy các truy vấn phức tạp đối với hàng petabyte dữ liệu có cấu trúc, sử dụng kỹ thuật tối ưu hóa truy vấn.

Xem thêm: 10 công cụ phân tích từ khóa miễn phí nên trải nghiệm cho SEO

Kết luận

Hiểu rõ Data Warehouse là gì chính là nền tảng để doanh nghiệp tận dụng tối đa sức mạnh của dữ liệu. Với khả năng lưu trữ, phân tích và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, kho dữ liệu giúp hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Việc lựa chọn kiến trúc và công cụ phù hợp sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững trong thời đại số. Đừng bỏ qua cơ hội nâng cao hiệu suất bằng cách đầu tư đúng vào hệ thống Data Warehouse ngay từ hôm nay.

Có thể bạn quan tâm:

{
“@context”: “https://schema.org/”,
“@type”: “CreativeWorkSeries”,
“name”: “Data Warehouse là gì? Đặc điểm, thành phần, cách hoạt động và ứng dụng”,
“aggregateRating”: {
“@type”: “AggregateRating”,
“ratingValue”: “5”,
“bestRating”: “5”,
“worstRating”: “1”,
“ratingCount”: “45”
}
}